Start 가 가 End
Start
End
Start 늠 늠 End
Start 을 을 End
Start 보 보 End
Start 다 다 End
• Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11)