🌟 가늠(을) 보다

1. 목표를 향해 방향과 거리를 잡아 보다.

1. NHẮM, CÂN NHẮC: Hướng tới mục tiêu mà nắm bắt phương hướng và cự li.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양궁 선수는 활을 당기고 집중하여 가늠을 보았다.
    The archer drew the bow and focused to gauge.

가늠(을) 보다: make a guess or estimation,狙いを付ける,deviner,ver un pronóstico, ver una estimación,يقدر,баримжаалж үзэх,nhắm, cân nhắc,(ป.ต.)คาดคะเนดู ; กำหนดทิศทาง,memperkirakan arah,прикидывать; оценивать; рассчитывать; прицеливаться,瞄准,

2. 형편이나 시세 등을 살피다.

2. LIỆU BỀ, LIỆU CHỪNG: Xem xét tình hình hay thời thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이는 자기가 잘못한 것에 대해 아버지가 화를 내실지 가늠을 보며 방문을 열었다.
    Min-joon opened the door, gauging whether his father would be angry at what he had done wrong.

3. 저울의 눈금이 바른지를 확인하다.

3. KIỂM TRA: Kiểm tra xem vạch cân có đúng không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아빠, 아주머니께서 콩나물 한 근 달라고 하셔요.
    Dad, my aunt wants a root of bean sprouts.
    Google translate 네가 눈금을 잘 가늠을 보고 드려라.
    Take a good look at the scales and give them to you.

💕Start 가늠을보다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11)